volume volume

Từ hán việt: 【hà】

Đọc nhanh: (hà). Ý nghĩa là: Hà Trạch (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hà Trạch (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)

菏泽,地名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TEMR (廿水一口)
    • Bảng mã:U+83CF
    • Tần suất sử dụng:Thấp