volume volume

Từ hán việt: 【hột】

Đọc nhanh: (hột). Ý nghĩa là: cắn; nhai. Ví dụ : - cắn; gặm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắn; nhai

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - cắn; gặm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - cắn; gặm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hột
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUON (卜山人弓)
    • Bảng mã:U+9F81
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp