Đọc nhanh: 监牧 (giám mục). Ý nghĩa là: giám mục.
监牧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám mục
使徒管区的监督的首脑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监牧
- 他 姓 监
- Anh ấy họ Giám.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牧›
监›