Đọc nhanh: 犊牧菜薪 (độc mục thái tân). Ý nghĩa là: ông già độc thân.
犊牧菜薪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông già độc thân
比喻老而无妻的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犊牧菜薪
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 从事 畜牧
- Làm nghề chăn nuôi
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牧›
犊›
菜›
薪›