Đọc nhanh: 杜牧 (đỗ mục). Ý nghĩa là: Đỗ Mục (nhà thơ nổi tiếng thời Đường).
杜牧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đỗ Mục (nhà thơ nổi tiếng thời Đường)
字牧之,唐代著名诗人,京兆万年 (现陕西西安) 人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜牧
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农林牧副 漁
- các nghề nông, lâm, chăn nuôi, nghề phụ và nghề đánh cá.
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
牧›