Đọc nhanh: 耕牧 (canh mục). Ý nghĩa là: canh mục; trồng trọt và chăn nuôi.
耕牧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canh mục; trồng trọt và chăn nuôi
耕田与畜牧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕牧
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农林牧副 漁
- các nghề nông, lâm, chăn nuôi, nghề phụ và nghề đánh cá.
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 农民 正在 耕田 地
- Nông dân đang cày ruộng.
- 农民 驾着 牛 耕地
- Người nông dân dùng bò để kéo cày.
- 农民 们 开始 耕地 了
- Những người nông dân bắt đầu cày xới.
- 农家 勤劳 耕种
- Nhà nông cần cù cày cấy.
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牧›
耕›