Đọc nhanh: 益阳市 (ích dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yiyang ở Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yiyang ở Hồ Nam
Yiyang prefecture level city in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益阳市
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 阳光 有益于 黄瓜 生长
- Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.
- 城市 的 人口 日益 增加
- Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
益›
阳›