Đọc nhanh: 盐田区 (diêm điền khu). Ý nghĩa là: Quận Yantian của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Yantian của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông
Yantian district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐田区
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
田›
盐›