Đọc nhanh: 小方桌 (tiểu phương trác). Ý nghĩa là: tợ.
小方桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小方桌
- 小心 那个 地方 的 陷阱
- Cẩn thận cái bẫy ở phía đó.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 同桌 小华 品学兼优 , 是 我 学习 的 表率
- Tiểu Hoa ngồi cùng bàn tôi đạo đức và học tập đều ưu tú, là tấm gương cho tôi học tập.
- 你别 拘 在 这 小 地方
- Bạn đừng hạn chế mình ở nơi nhỏ bé này.
- 因小 争吵 赌气 不理 对方
- Do bị hiểu lầm mà giận dỗi không nói chuyện với nhau.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
方›
桌›