打皱 dǎ zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【đả trứu】

Đọc nhanh: 打皱 (đả trứu). Ý nghĩa là: nhăn; nhăn nheo. Ví dụ : - 脸上打皱。 nếp nhăn trên mặt.. - 衣服打皱了熨平了再穿。 nếp nhăn trên quần áo, ủi thẳng rồi hãy mặc.

Ý Nghĩa của "打皱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打皱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhăn; nhăn nheo

起皱纹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 打皱 dǎzhòu

    - nếp nhăn trên mặt.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 打皱 dǎzhòu le 熨平 yùnpíng le zài 穿 chuān

    - nếp nhăn trên quần áo, ủi thẳng rồi hãy mặc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打皱

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 打皱 dǎzhòu

    - nếp nhăn trên mặt.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì 脸上 liǎnshàng jiù huì 起皱 qǐzhòu

    - Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 打皱 dǎzhòu le 熨平 yùnpíng le zài 穿 chuān

    - nếp nhăn trên quần áo, ủi thẳng rồi hãy mặc.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSDHE (弓尸木竹水)
    • Bảng mã:U+76B1
    • Tần suất sử dụng:Cao