Đọc nhanh: 皮革整理用油 (bì cách chỉnh lí dụng du). Ý nghĩa là: dầu để làm mềm da thuộc; xử lý da thuộc.
皮革整理用油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu để làm mềm da thuộc; xử lý da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革整理用油
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
- 他 整理 了 所有 文书
- Anh ấy đã sắp xếp tất cả các tài liệu.
- 她 用 一把 精致 的 发梳 整理 头发
- Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
油›
理›
用›
皮›
革›