Đọc nhanh: 鞋带整理 (hài đới chỉnh lí). Ý nghĩa là: Chỉnh lại dây giày.
鞋带整理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉnh lại dây giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋带整理
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他 带动 了 整个 团队 的 进步
- Anh ấy đã dẫn dắt sự tiến bộ của toàn đội.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 他 疲惫 地 整理 了 文件
- Anh ấy mệt mỏi sắp xếp tài liệu.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 带 的 材料 很 整齐
- Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
整›
理›
鞋›