Đọc nhanh: 整理轧车 (chỉnh lí yết xa). Ý nghĩa là: Máy cán vải.
整理轧车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cán vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整理轧车
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他 小心 地 整理 笔毫
- Anh ấy cẩn thận xếp lông bút.
- 他 把 汽车 送到 修车 厂 修理
- Anh ta đưa chiếc xe hơi đến nhà máy sửa chữa để sửa lại.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
理›
车›
轧›