Đọc nhanh: 皮革服装 (bì cách phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo da.
皮革服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo da
皮革服装是以真皮(光面)为主要部位面料,并辅以纺织品及纽扣等配件加工而成的衣服,俗称皮衣,如夹克衫、猎装、西服、马甲、风衣、裤子等。目前,我国制作的皮衣多以牛皮、山羊皮和绵羊皮为主,也有一定量的猪皮服装。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革服装
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
皮›
装›
革›