Đọc nhanh: 皮革婚 (bì cách hôn). Ý nghĩa là: Lễ cưới da; đám cưới da (kết hôn 3 năm).
皮革婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ cưới da; đám cưới da (kết hôn 3 năm)
美国的婚姻纪念习俗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革婚
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
皮›
革›