Đọc nhanh: 皮革用油脂 (bì cách dụng du chi). Ý nghĩa là: mỡ dùng cho da thuộc; cho đồ da; Chất bôi trơn dùng cho da thuộc.
皮革用油脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ dùng cho da thuộc; cho đồ da; Chất bôi trơn dùng cho da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革用油脂
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
用›
皮›
脂›
革›