Đọc nhanh: 皮革保护用油脂 (bì cách bảo hộ dụng du chi). Ý nghĩa là: mỡ bảo quản da thuộc; đồ da.
皮革保护用油脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ bảo quản da thuộc; đồ da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革保护用油脂
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 这个 应用 保护 用户 的 隐私
- Ứng dụng này bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
- 每个 月 我 都 会 去 做 一次 美容 护理 , 保持 皮肤 状态
- Mỗi tháng tôi đều đi chăm sóc làm đẹp một lần để duy trì tình trạng da.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
护›
油›
用›
皮›
脂›
革›