Đọc nhanh: 皮袋 (bì đại). Ý nghĩa là: Bao da, túi da.
皮袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao da, túi da
皮袋,汉语词汇,拼音pí dài,皮制的口袋。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮袋
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 这个 口袋 是 皮 做 的
- Chiếc bao này làm bằng da.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
袋›