Đọc nhanh: 皮靴 (bì ngoa). Ý nghĩa là: Ủng da. Ví dụ : - 皮靴固定装置为使滑雪靴牢固而在雪橇上设置的扣拴 Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
皮靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủng da
皮靴:长筒皮鞋
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮靴
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
靴›