Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Gia Cầm Và Trứng

21 từ

  • 火鸡 huǒ jī

    gà tây

    right
  • 皮蛋 pídàn

    trứng vịt bắc thảo; trứng bắc thảo

    right
  • 山鸡 shān jī

    chim trĩ; gà rừng; gà gôgà cỏ

    right
  • 乌骨鸡 wū gǔ jī

    Gà ác

    right
  • 咸蛋 xián dàn

    Trứng muối

    right
  • 家禽内脏 jiāqín nèizàng

    Nội tạng cuả gia cầm

    right
  • 鸡爪 jī zhuǎ

    chân gà

    right
  • 鸡翅膀 jī chìbǎng

    Cánh gà

    right
  • 鸡脯 jī pú

    Ức gà

    right
  • 鸡腿 jītuǐ

    Đùi gà; tỏi gà

    right
  • 鸡蛋 jīdàn

    Trứng Gà

    right
  • 鸭肉 yā ròu

    Thịt vịt

    right
  • 鸭肫 yā zhūn

    Mề vịt

    right
  • 鸭脯 yā pú

    Ức vịt

    right
  • 鸭蛋 yādàn

    Trứng vịt

    right
  • 鸽蛋 gē dàn

    Trứng chim bồ câu

    right
  • 鹅肉 é ròu

    Thịt ngỗng

    right
  • 鹅蛋 é dàn

    Trứng ngỗng

    right
  • 鸡肉 jīròu

    thịt gà

    right
  • 鹌鹑蛋 ānchún dàn

    Trứng cút, trứng chim cút

    right
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org