Đọc nhanh: 松花 (tùng hoa). Ý nghĩa là: trứng muối. Ví dụ : - 溏心儿松花 trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
松花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng muối
一种蛋制食品,用水混合石灰、黏土、食盐、稻壳等包在鸭蛋或鸡蛋的壳上使凝固变味而成,因蛋青上有像松针的花纹,所以叫松花也叫皮蛋、变蛋、松花蛋
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松花
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
花›