Đọc nhanh: 皮萨饼 (bì tát bính). Ý nghĩa là: pizza (từ mượn).
皮萨饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pizza (từ mượn)
pizza (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮萨饼
- 来份 比萨饼 吧
- Cho thêm một phần bánh pizza ạ.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 比萨饼 真 好吃 !
- Pizza thật là ngon quá đi!
- 这 比萨饼 , 美味 极了 !
- Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!
- 有人 定 比萨饼 了 吗 ?
- Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?
- 我 喜欢 吃 比萨饼
- Tớ thích ăn bánh pizza.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
萨›
饼›