皮鞋油 píxié yóu
volume volume

Từ hán việt: 【bì hài du】

Đọc nhanh: 皮鞋油 (bì hài du). Ý nghĩa là: xi đánh giày.

Ý Nghĩa của "皮鞋油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮鞋油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xi đánh giày

shoe polish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮鞋油

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • volume volume

    - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • volume volume

    - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba de 皮鞋 píxié 有些 yǒuxiē jiù le

    - Đôi giày da của bố hơi cũ.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 皮鞋 píxié

    - Tôi đã mua một đôi giày da.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài 皮鞋厂 píxiéchǎng 工作 gōngzuò

    - Bố tôi làm việc ở xưởng giày da.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng hēi 皮鞋 píxié

    - Anh ta đang đeo đôi dày da đen.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe xīn de 麂皮 jǐpí 乐福鞋 lèfúxié ne

    - Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao