Đọc nhanh: 皮肩带 (bì kiên đới). Ý nghĩa là: dây đeo vai bằng da thuộc.
皮肩带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đeo vai bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肩带
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
皮›
肩›