Đọc nhanh: 皮制带子 (bì chế đới tử). Ý nghĩa là: dây da thuộc.
皮制带子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制带子
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 他 带 着 一把 伞子
- Anh ấy mang một cái ô.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 他 带领 大家 过 上 好日子
- Anh ấy dẫn dắt mọi người qua những ngày tốt lành.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
子›
带›
皮›