Đọc nhanh: 捆扎用皮带 (khổn trát dụng bì đới). Ý nghĩa là: dây da thuộc; dây đai bằng da thuộc.
捆扎用皮带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây da thuộc; dây đai bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆扎用皮带
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
扎›
捆›
用›
皮›