Đọc nhanh: 皮带运输机 (bì đới vận thâu cơ). Ý nghĩa là: Băng chuyền.
皮带运输机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng chuyền
主要由电机、液力耦合器、减速器、联轴器等组成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带运输机
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
机›
皮›
输›
运›