Đọc nhanh: 螺旋运输机 (loa toàn vận thâu cơ). Ý nghĩa là: ống vận chuyển ruột gà.
螺旋运输机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống vận chuyển ruột gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋运输机
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
机›
螺›
输›
运›