Đọc nhanh: 皮带机硫化 (bì đới cơ lưu hoá). Ý nghĩa là: nối dây băng tải.
皮带机硫化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nối dây băng tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带机硫化
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
带›
机›
皮›
硫›