Đọc nhanh: 皮带运行 (bì đới vận hành). Ý nghĩa là: Vận hành băng tải.
皮带运行 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận hành băng tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带运行
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 他 每天 都 进行 运动
- Anh ấy mỗi ngày đều tập luyện thể thao.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
皮›
行›
运›