Đọc nhanh: 皮制长外衣 (bì chế trưởng ngoại y). Ý nghĩa là: áo choàng bằng lông.
皮制长外衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo choàng bằng lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制长外衣
- 她 忙 着 吊 那件 皮衣
- Cô ấy đang bận may chần chiếc áo da đó.
- 他 外甥 十分 调皮
- Cháu trai của anh ấy rất nghịch ngợm.
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 友人 长期 侨居 外
- Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
外›
皮›
衣›
长›