Đọc nhanh: 无袖罩裙 (vô tụ tráo quần). Ý nghĩa là: Áo váy choàng không tay.
无袖罩裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo váy choàng không tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无袖罩裙
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 无袖 T恤 适合 运动 或 在家 穿 , 特别 方便
- Áo sát nách phù hợp để tập thể thao hoặc mặc ở nhà, rất tiện lợi.
- 这件 无袖 T恤 让 你 看起来 更 有 活力
- Chiếc áo sát nách này làm bạn trông năng động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
罩›
袖›
裙›