Đọc nhanh: 皇储 (hoàng trừ). Ý nghĩa là: hoàng trừ (người được xác định sẽ thừa kế ngôi vua).
皇储 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng trừ (người được xác định sẽ thừa kế ngôi vua)
确定的继承皇位的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇储
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 骆驼峰 储存 着 能量
- Bướu lạc đà chứa năng lượng.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 他 姓 储
- Anh ấy họ Trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
皇›