Đọc nhanh: 皇冠出版集团 (hoàng quán xuất bản tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn xuất bản Crown, Hồng Kông.
皇冠出版集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn xuất bản Crown, Hồng Kông
Crown publishing group, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇冠出版集团
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 作者 从 每本 卖出 的 书 中 可得 10 的 版税
- Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
出›
团›
版›
皇›
集›