Đọc nhanh: 皇冠出版 (hoàng quán xuất bản). Ý nghĩa là: Nhà xuất bản Crown, Hồng Kông.
皇冠出版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà xuất bản Crown, Hồng Kông
Crown publishers, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇冠出版
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 出版社
- nhà xuất bản.
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 报社 每天 出版 报纸
- Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 她 能 把 发箍 变成 真正 的 皇冠
- Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
出›
版›
皇›