Đọc nhanh: 的确凉 (đích xác lương). Ý nghĩa là: Dacron (sợi tổng hợp).
的确凉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dacron (sợi tổng hợp)
的确凉是涤纶是合成纤维中的一个重要品种,是我国聚酯纤维的商品名称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的确凉
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 人生 中 的 小 确幸 我 一想 你 你 便 出现 了
- Hạnh phúc thực sự là khi tôi vừa nghĩ đến bạn , bạn liền xuất hiện.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 今天 的 天气 较 昨天 凉快
- Thời tiết hôm nay mát hơn hôm qua.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 今天 的 天气 很 凉快
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 费用
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
的›
确›