哔叽呢 bìjī ní
volume volume

Từ hán việt: 【tất ky ni】

Đọc nhanh: 哔叽呢 (tất ky ni). Ý nghĩa là: Nỉ ba ga din be.

Ý Nghĩa của "哔叽呢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哔叽呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nỉ ba ga din be

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哔叽呢

  • volume volume

    - 呢绒 níróng 哗叽 huājī

    - len dạ.

  • volume volume

    - yǒu 办法 bànfǎ néng 解决 jiějué ne

    - Có cách nào giải quyết được chứ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 一定 yídìng yào 柏克莱 bǎikèlái ne

    - Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?

  • volume volume

    - 麦子 màizi 长得 zhǎngde cái hǎo ne

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - 为何 wèihé 说话 shuōhuà ne

    - Tại sao anh ấy không nói gì?

  • volume volume

    - qiáo · 怀特 huáitè ne

    - Joe White thì sao?

  • volume volume

    - 为何 wèihé hái méi 完成 wánchéng 任务 rènwù ne

    - Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhè 木料 mùliào huì 发泡 fāpào ne

    - Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丨フ一一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPPJ (口心心十)
    • Bảng mã:U+54D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp