百草枯 bǎicǎo kū
volume volume

Từ hán việt: 【bá thảo khô】

Đọc nhanh: 百草枯 (bá thảo khô). Ý nghĩa là: paraquat.

Ý Nghĩa của "百草枯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百草枯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. paraquat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百草枯

  • volume volume

    - 百草 bǎicǎo 权舆 quányú

    - muôn loài cây cỏ nẩy mầm.

  • volume volume

    - 一草一木 yīcǎoyīmù

    - một ngọn cỏ, một gốc cây

  • volume volume

    - 炎帝 yándì cháng 百草 bǎicǎo

    - Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.

  • volume volume

    - 树木 shùmù 丛生 cóngshēng 百草 bǎicǎo 丰茂 fēngmào

    - Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.

  • volume volume

    - xiǎng zhè 不是 búshì 香草 xiāngcǎo 奶昔 nǎixī 起来 qǐlai xiàng 百香果 bǎixiāngguǒ

    - Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 草地 cǎodì 现在 xiànzài hěn

    - Cánh đồng cỏ này giờ đã rất khô héo.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khô
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJR (木十口)
    • Bảng mã:U+67AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao