Đọc nhanh: 皈依者 (quy y giả). Ý nghĩa là: một sự chuyển đổi.
皈依者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một sự chuyển đổi
a convert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皈依者
- 皈依 佛门
- quy y cửa Phật
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 万难 依从
- thuận theo mọi khó khăn.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
皈›
者›