Đọc nhanh: 槁枯 (cảo khô). Ý nghĩa là: khô héo.
槁枯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khô héo
干枯死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槁枯
- 形容枯槁
- hình dáng tiều tuỵ.
- 把 枯 树叶 扒 在 一起
- Cào lá khô lại với nhau.
- 禾苗 枯槁
- mạ khô héo.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 音乐 沉闷 枯燥 毫不 动人 , 表演 也 是
- Âm nhạc buồn tẻ và không lay chuyển, và các buổi biểu diễn cũng vậy.
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
- 学习 不是 枯燥无味 而是 趣味 横生
- Học tập không phải là một việc nhàm chán, mà là vui vẻ, có ý nghĩa..
- 枯槁
- khô héo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枯›
槁›