的士高 dí shì gāo
volume volume

Từ hán việt: 【đích sĩ cao】

Đọc nhanh: 的士高 (đích sĩ cao). Ý nghĩa là: cũng được viết 迪斯科, disco (từ khóa).

Ý Nghĩa của "的士高" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

的士高 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 迪斯科

also written 迪斯科 [dí sī kē]

✪ 2. disco (từ khóa)

disco (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的士高

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 温度 wēndù 早晨 zǎochén gāo

    - Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - 红高粱 hónggāoliáng shì 一部 yībù 出色 chūsè de 电影 diànyǐng de 画面 huàmiàn 漂亮 piàoliàng

    - "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.

  • volume volume

    - 回头率 huítóulǜ hěn gāo de 抢眼 qiǎngyǎn 美女 měinǚ

    - Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī de 要求 yāoqiú hěn gāo

    - Yêu cầu của cấp trên rất cao.

  • volume volume

    - 《 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi de 读者 dúzhě 知道 zhīdào 一点 yìdiǎn 一定 yídìng huì hěn 高兴 gāoxīng

    - Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao