Đọc nhanh: 百芳 (bách phương). Ý nghĩa là: bách hoa; các loại hoa。各種花卉。.
百芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách hoa; các loại hoa。各種花卉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百芳
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 流芳百世
- lưu danh muôn đời.
- 流芳百世
- lưu lại tiếng thơm muôn đời
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
芳›