Đọc nhanh: 瓦盔 (ngõa khôi). Ý nghĩa là: chậu sành; thau sành。一種由陶土制成,上了釉,可供盛飯、裝菜的器皿。.
瓦盔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậu sành; thau sành。一種由陶土制成,上了釉,可供盛飯、裝菜的器皿。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦盔
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 头盔 可以 保护 头部
- Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 她 买 了 一顶 新 头盔
- Cô ấy đã mua một cái mũ bảo hiểm mới.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
盔›