Đọc nhanh: 百纳衣 (bách nạp y). Ý nghĩa là: Cái áo ghép bằng trăm mảnh vải khác nhau; đủ màu sắc; của các vị tăng thời cổ..
百纳衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái áo ghép bằng trăm mảnh vải khác nhau; đủ màu sắc; của các vị tăng thời cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百纳衣
- 妈妈 把 衣服 纳进 了 衣柜
- Mẹ bỏ quần áo vào trong tủ quần áo.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 这些 衣服 一共 五百块
- Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.
- 他花 了 几百 英镑 买 衣服
- Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.
- 这件 衣服 三百元
- Chiếc áo này 300 đồng.
- 这件 毛衣 百把 块钱
- Cái áo len này gần 100 tệ.
- 这件 衣服 四百多 , 真够 贵 的
- Cái áo này hơn bốn trăm, thật là đắt.
- 妈妈 纳着 衣服 上 的 破洞
- Mẹ vá lỗ thủng trên quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
纳›
衣›