百事可乐 bǎishìkělè
volume volume

Từ hán việt: 【bá sự khả lạc】

Đọc nhanh: 百事可乐 (bá sự khả lạc). Ý nghĩa là: Pepsi; nước ngọt Pepsi. Ví dụ : - 无糖百事可乐。 Pepsi không đường.. - 我很喜欢喝百事可乐。 Tôi rất thích uống pepsi.

Ý Nghĩa của "百事可乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百事可乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pepsi; nước ngọt Pepsi

百事可乐 (英文名称Pepsi-Cola) ,诞生于19世纪90年代,以碳酸水、糖、香草、生油、胃蛋白酶(pepsin)及可乐果制成,并于1903年6月16日将之注册为商标。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无糖 wútáng 百事可乐 bǎishìkělè

    - Pepsi không đường.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 百事可乐 bǎishìkělè

    - Tôi rất thích uống pepsi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百事可乐

  • volume volume

    - 他事 tāshì jìng 方可 fāngkě xiū

    - Việc xong anh ấy mới có thể nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 无糖 wútáng 百事可乐 bǎishìkělè

    - Pepsi không đường.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì jiā 百列 bǎiliè

    - Không thể nào đó là Gabriel.

  • volume volume

    - 事谐 shìxié 之后 zhīhòu 即可 jíkě 动身 dòngshēn

    - Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 百事可乐 bǎishìkělè

    - Tôi rất thích uống pepsi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 那么 nàme 小气 xiǎoqì 行事 xíngshì

    - Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 加冰 jiābīng de 健怡 jiànyí 可乐 kělè

    - Một cốc ăn kiêng với đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao