Đọc nhanh: 健怡可乐 (kiện di khả lạc). Ý nghĩa là: Ánh sáng Cola Coca, Coke ăn kiêng. Ví dụ : - 一杯加冰的健怡可乐 Một cốc ăn kiêng với đá.
健怡可乐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ánh sáng Cola Coca
Coca-Cola Light
✪ 2. Coke ăn kiêng
Diet Coke
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健怡可乐
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 他 的 玩笑 非常 可乐
- Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
健›
可›
怡›