Đọc nhanh: 百位 (bá vị). Ý nghĩa là: Hàng trăm.
百位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng trăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百位
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这个 农贸市场 有 一百多个 摊位
- chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
百›