Đọc nhanh: 百事 (bá sự). Ý nghĩa là: Nước Pepsi. Ví dụ : - 总揆百事。 quản lý trăm việc.
百事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước Pepsi
- 总揆 百事
- quản lý trăm việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百事
- 这件 事百 喙 莫辨
- Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 总揆 百事
- quản lý trăm việc.
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 清官 总是 为 百姓 做事
- Quan liêm khiết luôn lo cho dân.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 这个 故事 流传 了 几百年
- Câu chuyện này đã lưu truyền hàng trăm năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
百›