Đọc nhanh: 百叶板 (bá hiệp bản). Ý nghĩa là: Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp.
百叶板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百叶板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 百叶窗
- cửa sổ lá sách
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
板›
百›