Đọc nhanh: 百事俱废 (bá sự câu phế). Ý nghĩa là: to go to pot (thành ngữ).
百事俱废 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. to go to pot (thành ngữ)
to go to pot (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百事俱废
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 这个 故事 流传 了 几百年
- Câu chuyện này đã lưu truyền hàng trăm năm.
- 这个 故事 距今 已 一百年 了
- Câu chuyện này cách đây đã trăm năm rồi.
- 我 很 喜欢 喝 百事可乐
- Tôi rất thích uống pepsi.
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
俱›
废›
百›